• Revision as of 20:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /i´mʌlsi¸faiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chất chuyển thể sữa

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chất nhũ hóa
    Tham khảo

    Kinh tế

    chất tạo nhũ tương
    thiết bị tạo nhũ tương
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    Any substance that stabilizes an emulsion, esp. a foodadditive used to stabilize processed foods.
    An apparatus usedfor producing an emulsion.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X