• Revision as of 20:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /pri'diktəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể đoán trước, có thể dự đoán, dự báo
    predictable weather
    dự báo thời tiết
    predictable results
    có thể dự đoán được kết quả
    Có thể đoán được (ý nghĩ, tình cảm.. của người đó qua cách cư xử)

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Foreseeable, foreseen, probable, likely, liable, expected,anticipated, (reasonably) sure or certain, Colloq Brit on thecards, US in the cards: Her angry reaction at being dismissedwas quite predictable.

    Oxford

    Adj.
    That can be predicted or is to be expected.
    Predictability n. predictably adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X