• Revision as of 21:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /bɪldʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đáy tàu
    Nước bẩn ở đáy tàu
    Bụng (thùng rượu...)
    (thông tục) chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ

    Ngoại động từ

    Làm thủng đáy (tàu thuyền)

    Nội động từ

    Phình ra, phồng ra

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    hầm hàng
    bilge blower
    máy quạt gió hầm hàng

    Kỹ thuật chung

    độ lồi
    độ võng

    Kinh tế

    bụng (thùng rượu)
    đáy khoang
    bilge water damage
    thiệt hại do nước ở đáy khoang (tàu)
    đáy tàu
    phần giữa (thùng rượu)
    Tham khảo
    • bilge : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A the almost flat part of a ships bottom,inside or out. b (in full bilge-water) filthy water thatcollects inside the bilge.
    Sl. nonsense; rot (dont talkbilge).
    V.
    Tr. stave in the bilge of (a ship).
    Intr.spring a leak in the bilge.
    Intr. swell out; bulge.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X