• Revision as of 21:02, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /pri´pɔndə¸reit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    ( + over) trội hơn, ưu thế, lấn át, nặng hơn; đông hơn, chiếm đa số hơn
    Nghiêng về một bên (cán cân)

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.intr.
    (often foll. by over) 1 a be greater in influence,quantity, or number. b predominate.
    A be of greaterimportance. b weigh more. [L praeponderare (as PRAE-, PONDER)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X