• Revision as of 21:07, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈkɪndlɪŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhen lửa, sự nhúm lửa
    ( số nhiều) củi nhúm lửa, mồi nhen lửa

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự cháy
    sự đốt
    sự thiêu

    Oxford

    N.
    Small sticks etc. for lighting fires.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X