• /ˈkɪndlɪŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhen lửa, sự nhúm lửa
    ( số nhiều) củi nhúm lửa, mồi nhen lửa

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự cháy
    sự đốt
    sự thiêu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X