• Revision as of 21:08, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /meim/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thương tật
    Khuyết điểm nghiêm trọng

    Ngoại động từ

    Làm tàn tật, làm thương tật
    Cắt bớt, xén bớt, cắt xén, làm hỏng (một quyển sách, một đoạn văn, một bài thơ...)

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Cripple, mutilate, lame, disable, incapacitate, wound, wing,impair, hamstring, put out of action or commission; injure,harm, damage: Their daughter was badly maimed in the fire.

    Oxford

    V.tr.
    Cripple, disable, mutilate.
    Harm, impair(emotionally maimed by neglect). [ME maime etc. f. OFmahaignier etc., of unkn. orig.]

    Tham khảo chung

    • maim : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X