• Revision as of 21:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´entrənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người vào (phòng...)
    Người mới vào (nghề...)
    Người đăng tên (dự thi...)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A person who enters (esp. an examination, profession, etc.).[F, part. of entrer: see ENTER]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X