• Revision as of 21:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /prə´kjuərə/

    Thông dụng

    Danh từ (giống cái .procuress)

    Người kiếm, người mua được
    Ma cô, người dắt gái; chủ nhà chứa

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Pander or panderer, pimp, White slaver, flesh-pedlar or USalso flesh-peddler or flesh-pedler, Archaic whoremaster, bawd;madam, procuress: He became a procurer for the wealthy men inthe village.

    Oxford

    N.
    (fem. procuress) a person who obtains women forprostitution. [ME f. AF procurour, OF procureur f. Lprocurator: see PROCURATOR]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X