• Revision as of 21:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´leibiəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thuộc về môi
    (ngôn ngữ học) phát âm bằng môi

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) âm môi ( (cũng) labial sound)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc môi

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj.
    A of the lips. b Zool. of, like, orserving as a lip, a liplike part, or a labium.
    Dentistrydesignating the surface of a tooth adjacent to the lips.
    Phonet. (of a sound) requiring partial or complete closure ofthe lips (e.g. p, b, f, v, m, w; and vowels in which lips arerounded, e.g. oo in m oon).
    N. Phonet. a labial sound.
    Labial pipe Mus. an organ-pipe having lips; a flue-pipe.
    Labialism n. labialize v.tr. (also -ise). labially adv.[med.L labialis f. L labia lips]

    Tham khảo chung

    • labial : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X