• Revision as of 21:30, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ri´gein/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Lấy lại, thu hồi, chiếm lại
    to regain consciousness
    tỉnh lại
    Trở lại (nơi nào, vị thế)
    to regain one's home
    trở lại gia đình

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    Obtain possession or use of after loss (regainconsciousness). [F regagner (as RE-, GAIN)]

    Tham khảo chung

    • regain : National Weather Service
    • regain : Corporateinformation
    • regain : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X