• Revision as of 21:30, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /is'peʃəli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Đặc biệt là, nhất là

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nhất là

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.
    Particularly, specially, specifically, exceptionally,conspicuously, singularly, remarkably, extraordinarily,unusually, uncommonly, peculiarly, outstandingly, uniquely,notably, strikingly, noticeably, markedly, signally: She wasespecially good at mathematics.
    Chiefly, mainly,predominantly, primarily, principally, first, firstly, first ofall, above all: He is especially interested in music.

    Oxford

    Adv.
    Chiefly; much more than in other cases.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X