• Revision as of 21:32, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /boust/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lời nói khoác
    Sự khoe khoang
    to make boast of something
    khoe khoang cái gì
    Niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh
    great boast, small roast
    (tục ngữ) trăm voi không được bát nước xáo

    Động từ

    Khoe khoang, khoác lác
    Tự kiêu, lấy làm kiêu hãnh (về cái gì)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đi tàu
    đi thuyền

    Kỹ thuật chung

    tàu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Brag, bragging: They did not make good their boasts ofbeing the fastest in the competition.
    V.
    Brag, vaunt, crow, show off, Colloq US blow or tootone's (own) horn or trumpet; Slang lay it on thick, talk big:He boasted that he was the best poker player in the casino.

    Oxford

    V. & n.
    V.
    Intr. declare one's achievements, possessions,or abilities with indulgent pride and satisfaction.
    Tr. ownor have as something praiseworthy etc. (the hotel boastsmagnificent views).
    N.
    An act of boasting.
    Somethingone is proud of.
    Boaster n. boastingly adv. [ME f. AF bost,of unkn. orig.]

    Tham khảo chung

    • boast : National Weather Service
    • boast : Corporateinformation
    • boast : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X