• Revision as of 21:33, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌη´klæsi¸faid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chưa được phân loại, không được phân loại, chưa được xếp loại, không được xếp loại
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không được coi là mật, không bí mật (tài liệu)

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Not classified.
    (of State information) not secret.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X