• Revision as of 21:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /i:'θiəriəl/

    Thông dụng

    Cách viết khác etherial

    Tính từ

    Cao tít tầng mây, trên thinh không
    Nhẹ lâng lâng; thanh tao
    Thiên tiên, siêu trần
    (vật lý) (thuộc) Ête; giống Ête
    (hoá học) (thuộc) Ête; giống Ête
    ethereal oil
    tinh dầu

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ê te

    Oxford

    Adj.
    (also etherial) 1 light, airy.
    Highly delicate, esp. inappearance.
    Heavenly, celestial.
    Chem. of or relating toether.
    Ethereality n. ethereally adv. [L aethereus, -ius f.Gk aitherios (as ETHER)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X