• Revision as of 21:35, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´proutəplæzm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sinh vật học) chất nguyên sinh (như) plasma

    Chuyên ngành

    Y học

    chất nguyên sinh

    Kinh tế

    chất nguyên sinh

    Oxford

    N.
    The material comprising the living part of a cell,consisting of a nucleus embedded in membrane-enclosed cytoplasm.
    Protoplasmal adj. protoplasmatic adj. protoplasmic adj. [Gkprotoplasma (as PROTO-, PLASMA)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X