• Revision as of 21:54, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ri:´meik/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .remade

    Làm lại, làm khác đi (nhất là một bộ phim)

    Danh từ

    Thứ được làm lại, thứ được làm khác đi
    produce a remake of the 1932 original
    sản xuất lại một bộ phim từ bản gốc năm 1932

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    làm lại

    Oxford

    V. & n.
    V.tr. (past and past part. remade) make again ordifferently.
    N. a thing that has been remade, esp. a cinemafilm.

    Tham khảo chung

    • remake : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X