• Revision as of 22:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸ri:´pætrieit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cho hồi hương, cho trở về nước

    Nội động từ

    Hồi hương, trở về nước

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cho hồi hương
    đưa trả về nước

    Oxford

    V. & n.
    V.
    Tr. restore (a person) to his or her nativeland.
    Intr. return to one's own native land.
    N. a personwho has been repatriated.
    Repatriation n. [LL repatriare (asRE-, L patria native land)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X