• Revision as of 22:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /,seri'mounjəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghi lễ, nghi thức
    Sự tuân theo nghi thức

    Tính từ

    Thuộc nghi lễ, thuộc nghi thức
    Trịnh trọng, long trọng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thuộc nghi thức
    trịnh trọng

    Kỹ thuật chung

    nghi lễ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Ritual, celebratory, commemorative: We followed theceremonial procession.
    Formal, solemn, stately, dignified;ceremonious, august: The ceremonial robes of his office werewhite. The ceremonial rites of passage involve manyparticipants.
    N.
    Rite, ritual, formality, ceremony, service, observance:These are the ceremonials prescribed in the Anglican service.

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj.
    With or concerning ritual or ceremony.
    Formal (a ceremonial bow).
    N.
    A system of rites etc. to beused esp. at a formal or religious occasion.
    The formalitiesor behaviour proper to any occasion (with all due ceremonial).3 RC Ch. a book containing an order of ritual.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X