• Revision as of 23:07, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌn´ma:sk/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Vạch mặt, lột mặt nạ, bộc lộ tính cách chân thật
    Tháo/gở bỏ mặt nạ của (ai)

    Nội động từ

    Phát giác
    Tự lột mặt nạ, lộ chân tướng

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.
    Tr. a remove the mask from. b expose the true characterof.
    Intr. remove one's mask.
    Unmasker n.

    Tham khảo chung

    • unmask : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X