• Revision as of 23:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ri'wɔ:diɳ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bổ ích; thoả mãn (về một hoạt động..)
    Đáng xem, đáng đọc (sách...); đáng làm (việc, nhiệm vụ...)
    a rewarding film
    một bộ phim đáng xem

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Satisfying, gratifying, worthwhile, enriching, enriched,fruitful, worthwhile; profitable, advantageous, productive,gainful: Laurence says that his most rewarding experience hasbeen seeing his children again.

    Oxford

    Adj.
    (of an activity etc.) well worth doing; providingsatisfaction.
    Rewardingly adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X