• Revision as of 23:16, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'mə:kjuri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuỷ ngân
    the mercury is rising
    thời tiết đẹp lên; tình hình khá lên

    Chuyên ngành

    Y học

    thủy ngân (nguyên tố hóa học, ký hiệu Hg)

    Điện lạnh

    Hành Tinh Thủy
    Sao Thủy

    Kỹ thuật chung

    Thủy Tinh

    Oxford

    N.
    Chem. a silvery-white heavy liquid metallic elementoccurring naturally in cinnabar and used in barometers,thermometers, and amalgams; quicksilver. °Symb.: Hg.
    (Mercury) the planet nearest to the sun.
    Any plant of thegenus Mercurialis, esp. M. perenne.
    Mercuric adj. mercurous adj. [ME f. LMercurius messenger of the gods and god of traders f. merxmercis merchandise]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X