• Revision as of 23:36, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /mi'θɔdikəl/

    Thông dụng

    Cách viết khác methodic

    Tính từ

    Có phương pháp
    Ngăn nắp; cẩn thận

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    có hệ thống
    có phương pháp
    phương pháp

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Organized, ordered, systematic, structured, businesslike,orderly, neat, tidy, regular, routine, balanced, disciplined,painstaking, meticulous, deliberate, paced, laborious, plodding,laboured: The weaver resumed his methodical throwing of theshuttle, back and forth, back and forth.

    Oxford

    Adj.
    (also methodic) characterized by method or order.
    Methodically adv. [LL methodicus f. Gk methodikos (asMETHOD)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X