• Revision as of 23:36, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ʃef/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đầu bếp

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bếp trưởng
    đầu bếp
    Tham khảo
    • chef : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    A (usu. male) cook, esp. the chief cook in a restaurant etc.[F, = head]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X