• Revision as of 00:21, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌp´hi:v/

    Thông dụng

    Ngoại động từ upheaved, .uphove

    Dâng lên, nâng lên; dấy lên
    Làm thay đổi đột ngột
    Vượt lên

    Nội động từ

    Gây rối loạn
    Nổi lên, nổi dậy

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.
    Tr. heave or lift up, esp. forcibly.
    Intr. rise up.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X