• Revision as of 00:35, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´fru:ti/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) quả, (thuộc) trái cây
    Có mùi trái cây, có mùi nho (rượu)
    Ngọt lự, ngọt xớt
    (thông tục) khêu gợi, chớt nhã
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) yêu người cùng tính

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    có mùi quả
    thuộc quả
    Tham khảo
    • fruity : Corporateinformation

    Oxford

    Adj.
    (fruitier, fruitiest) 1 a of fruit. b tasting or smellinglike fruit, esp. (of wine) tasting of the grape.
    (of a voiceetc.) of full rich quality.
    Colloq. full of rough humour or(usu. scandalous) interest; suggestive.
    Fruitily adv.fruitiness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X