• Revision as of 00:42, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´rauziη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đánh thức, sự làm thức tỉnh
    he wants rousing
    nó cần phải thức tỉnh

    Tính từ

    Kích động; làm phấn chấn
    a rousing appeal
    một lời kích động, một lời kêu gọi làm phấn chấn lòng người
    Nồng nhiệt, mạnh mẽ, sôi nổi
    a rousing welcome
    sự đón tiếp nồng nhiệt
    a rousing cheer
    tiếng vỗ tay hoan hô nhiệt liệt

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Stimulating, inspiriting, animating, enlivening,energizing, inspiring, invigorating, vitalizing, electrifying;fervent, vigorous, energetic, enthusiastic, spirited, brisk,lively, animated, Colloq peppy: The huge crowd gave the team arousing cheer as they jogged out onto the field.

    Oxford

    Adj.
    Exciting, stirring (a rousing cheer; a rousing song).
    (of a fire) blazing strongly.
    Rousingly adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X