• Revision as of 00:50, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸mis´ri:d/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .misread

    Đọc sai
    Hiểu sai

    hình thái từ

    • past : misread
    • PP : misred

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    (past and past part. -read) read or interpret (text, asituation, etc.) wrongly.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X