• Revision as of 01:14, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´mɔiəti/

    Thông dụng

    Danh từ

    (pháp lý) nửa

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    một nửa

    Kinh tế

    chủ nghĩa trọng tiền
    nửa

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) Law or literary 1 a half.
    Each of the twoparts into which a thing is divided. [ME f. OF moit‚, moiti‚ f.L medietas -tatis middle f. medius (adj.) middle]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X