• Revision as of 01:16, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /klou´eikə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Rãnh nước bẩn, cống rãnh
    (sinh vật học) lỗ huyệt
    (nghĩa bóng) nơi ô uế, ổ truỵ lạc

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    ổ nhớp

    Oxford

    N.
    (pl. cloacae) 1 the genital and excretory cavity at the endof the intestinal canal in birds, reptiles, etc.
    A sewer.
    Cloacal adj. [L, = sewer]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X