• Revision as of 01:32, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /sə'lɑ:mi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xúc xích Italia

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    xalami (một loại xúc xích khô)
    Tham khảo
    • salami : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    (pl. salamis) a highly-seasoned orig. Italian sausage oftenflavoured with garlic. [It., pl. of salame, f. LL salare(unrecorded) to salt]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X