• Revision as of 01:33, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'seiləbl/

    Thông dụng

    Cách viết khác salable

    Như salable

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    có thể bán được
    dễ bán

    Kinh tế

    có thể bán được
    dễ bán
    Tham khảo

    Oxford

    Adj.
    (also salable) fit to be sold; finding purchasers.
    Saleability n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X