• Revision as of 01:58, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /məs'ki:tou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con muỗi
    Con muỗi

    Chuyên ngành

    Y học

    muỗi
    mosquito density
    mật độ muỗì

    Oxford

    N.
    (pl. -oes) any of various slender biting insects, esp. ofthe genus Culex, Anopheles, or Aedes, the female of whichpunctures the skin of humans and other animals with a longproboscis to suck their blood and transmits diseases such asfilariasis and malaria.
    Mosquito-boat US a motor torpedo-boat.mosquito-net a net to keep off mosquitoes. [Sp. & Port., dimin.of mosca f. L musca fly]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X