• Revision as of 01:58, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸vaiə´lin/

    Thông dụng

    Danh từ

    (âm nhạc) đàn viôlông; vĩ cầm

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A musical instrument with four strings of treble pitchplayed with a bow.
    A violin-player.
    Violinist n. [It.violino dimin. of VIOLA(1)]

    Tham khảo chung

    • violin : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X