• /¸vaiə´lin/

    Thông dụng

    Danh từ

    (âm nhạc) đàn viôlông; vĩ cầm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    pandurate , panduriform

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X