• Revision as of 02:01, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´kɔgnizənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Biết, hiểu biết, biết rõ
    to be cognizant of something
    biết rõ việc gì
    (triết học) có nhận thức về

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (also cognisant) (foll. by of) having knowledge or beingaware of.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X