• Revision as of 02:04, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸vitri´ɔlik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sunfuric
    vitriolic acid
    axit sunfuric
    (nghĩa bóng) cay độc, châm chọc, chua cay
    vitriolic pen
    ngòi bút châm chọc chua cay
    vitriolic criticism
    sự chỉ trích cay độc

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sunfat

    Oxford

    Adj.
    (of speech or criticism) caustic or hostile.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X