• Revision as of 02:07, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´dʒesteit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Có mang
    Làm phát triển

    Tính từ

    Mang thai

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    Carry (a foetus) in gestation.
    Develop (an ideaetc.).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X