• Revision as of 02:07, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈkɒlig/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Team-mate, fellow-worker, co-worker; associate, comrade,ally, confrŠre, mate, consociate, Chiefly Brit and Australianmate, US buddy: I have asked some of my colleagues from theoffice to join us for dinner.

    Oxford

    N.
    A fellow official or worker, esp. in a profession orbusiness. [F collŠgue f. L collega (as COM-, legare depute)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X