• Revision as of 02:09, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´vɔlt´fa:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự quay trở lại, sự quay ngược lại, sự thay đổi tuần hoàn
    to make a volte-face
    quay trở lại
    (nghĩa bóng) sự thay đổi ý kiến; sự trở mặt, sự đảo ngược thái độ

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A complete reversal of position in argument or opinion.
    The act or an instance of turning round. [F f. It.voltafaccia, ult. f. L volvere roll + facies appearance, face]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X