• Revision as of 02:11, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´septə/

    Thông dụng

    Cách viết khác scepter

    Danh từ

    Vương trượng, quyền trượng, gậy tượng trưng cho quyền lực
    Ngôi vua, quyền vua
    to wield the sceptre
    trị vì

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (US scepter) 1 a staff borne esp. at a coronation as asymbol of sovereignty.
    Royal or imperial authority.
    Sceptred adj. [ME f. OF (s)ceptre f. L sceptrum f. Gkskeptron f. skepto lean on]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X