• Revision as of 02:20, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kə´mensəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ăn cùng mâm, ăn cùng bàn, cùng ăn
    ( số nhiều) hội sinh

    Danh từ

    Người ăn cùng mâm, người ăn cùng bàn, người cùng ăn
    (sinh vật học) vật hội sinh; cây hội sinh

    Chuyên ngành

    Y học

    cộng tồn hội sinh

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj.
    Biol. of, relating to, or exhibitingcommensalism.
    (of a person) eating at the same table asanother.
    N.
    Biol. a commensal organism.
    One who eats atthe same table as another.
    Commensality n. [ME f. Fcommensal or med.L commensalis (in sense 2) (as COM-, mensatable)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X