(nghĩa bóng) hay càu nhàu, hay cằn nhằn, khó tính (người)
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Twisted, knotty, lumpy, bumpy, knotted, bent, crooked,distorted, contorted, warped;, arthritic: I concealed myself inthe gnarled branches of the old oak. The beggar reached out tome with her gnarled hand.
Oxford
Adj.
(also gnarly) (of a tree, hands, etc.) knobbly, twisted,rugged. [var. of knarled, rel. to KNURL]
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn