• Revision as of 02:29, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /na:ld/

    Thông dụng

    Cách viết khác gnarly

    Tính từ

    Lắm mấu, xương xẩu (thân cây, cành cây; ngón tay...)
    (nghĩa bóng) hay càu nhàu, hay cằn nhằn, khó tính (người)

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Twisted, knotty, lumpy, bumpy, knotted, bent, crooked,distorted, contorted, warped;, arthritic: I concealed myself inthe gnarled branches of the old oak. The beggar reached out tome with her gnarled hand.

    Oxford

    Adj.
    (also gnarly) (of a tree, hands, etc.) knobbly, twisted,rugged. [var. of knarled, rel. to KNURL]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X