• Revision as of 02:37, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'nævigəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Để tàu bè đi lại được (sông, biển)
    Có thể đi sông biển được (tàu bè)
    Có thể điều khiển được (khí cầu)

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    qua lại dược

    Kỹ thuật chung

    biển
    in navigable condition
    đi biển được (tàu)
    đi biển được
    in navigable condition
    đi biển được (tàu)
    điều khiển được

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Passable, traversable, negotiable, unblocked,unobstructed, clear: The Thames is not navigable aboveLechlade.
    Manoeuvrable, sailable, controllable, steerable,yare: My boat is navigable when under way at about four knots.

    Oxford

    Adj.
    (of a river, the sea, etc.) affording a passage forships.
    (of a ship etc.) seaworthy (in navigable condition).3 (of a balloon, airship, etc.) steerable.
    Navigability n.[F navigable or L navigabilis (as NAVIGATE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X