• Revision as of 02:42, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /si´kri:tiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hay giấu giếm, hay giữ kẽ; thích giữ bí mật, giấu ý nghĩ của mình
    a secretive nature
    bản chất hay giấu giếm

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Reticent, silent, close-mouthed, taciturn,uncommunicative, reserved, tight-lipped, close, Colloq mum:Robert is very secretive about where he goes every day atlunch-time.

    Oxford

    Adj.
    Inclined to make or keep secrets; uncommunicative.
    Secretively adv. secretiveness n. [back-form. f.secretiveness after F secr‚tivit‚ (as SECRET)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X