• Revision as of 02:46, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /græd/

    Thông dụng

    Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ( (cũng) .graduate)

    ( Anh) người tốt nghiệp đại học
    ( Mỹ) học viên dự hết một khoá học

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    độ
    lớp
    hạng
    bậc

    Oxford

    N.
    Colloq. = GRADUATE n.
    . [abbr.]

    Tham khảo chung

    • grad : National Weather Service
    • grad : amsglossary
    • grad : Corporateinformation
    • grad : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X