• Revision as of 02:58, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kən´sensəs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí
    consensus of opinion
    sự nhất trí ý kiến
    (sinh vật học) sự liên ứng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đồng lòng
    sự nhất trí

    Oxford

    N.
    (often foll. by of) 1 a general agreement (of opinion,testimony, etc.). b an instance of this.
    (attrib.) majorityview, collective opinion (consensus politics). [L, = agreement(as consent)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X