• Revision as of 03:00, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´kɔnsɔ:t/

    Thông dụng

    Danh từ
    Chồng, vợ (của vua chúa)
    king (prince) consort
    chồng nữ hoàng
    queen consort
    đương kim hoàng hậu
    (hàng hải) tàu thuyền cùng đi với nhau một đường
    to sail in consort
    cùng đi với nhau một đường tàu thuyền
    Nội động từ
    Đi lại, giao thiệp, kết giao với, kết bạn với
    to consort with someone
    đi lại giao thiệp với ai
    ( + with) phù hợp, hoà hợp
    to consort with something
    phù hợp với cái gì
    Ngoại động từ
    Kết thân, kết giao
    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X