• Revision as of 03:00, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kən'sɔ:tjəm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .consortium

    Côngxoocxiom

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    côngxoocxiom
    Tham khảo

    Kinh tế

    côngxoocxiom
    tập đoàn tài chánh (quốc tế)
    consortium creditors
    các nước chủ nợ của tập đoàn tài chánh quốc tế

    Oxford

    N.
    (pl. consortia or consortiums) 1 an association, esp. ofseveral business companies.
    Law the right of association witha husband or wife (loss of consortium). [L, = partnership (asconsort(1))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X