• Revision as of 03:09, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´naitreit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Nitrat

    Nội động từ

    (hoá học) Nitro hoá

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    MNO3
    Tham khảo

    Y học

    nitrat
    ammoniac silver nitrate solution
    dung dịch bạc nitrat amoniac
    silver nitrate
    bạc nitrat

    Kỹ thuật chung

    nitrat hóa
    nitro hóa

    Oxford

    N. & v.
    N.
    Any salt or ester of nitric acid.
    Potassiumor sodium nitrate when used as a fertilizer.
    V.tr. Chem.treat, combine, or impregnate with nitric acid.
    Nitration n.[F (as NITRE, -ATE(1))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X